Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Fashion: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Fashion
- 1.1. Thói quen và gu thời trang cá nhân
- 1.2. Hành vi mua sắm quần áo
- 1.3. Ảnh hưởng và xu hướng thời trang
- 1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- 1.5. Câu hỏi mở rộng - nâng cao
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Fashion thường gặp
- 2.1. What kind of clothes do you like to wear?
- 2.2. Do you like shopping for clothes?
- 2.3. How often do you buy new clothes?
- 2.4. Who is your fashion role model?
- 2.5. Do you think the clothes we wear say something about who we are?
- 3. Từ vựng topic Fashion IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Fashion trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề Fashion, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Fashion
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Fashion thường xoay quanh những câu hỏi về phong cách ăn mặc, xu hướng thời trang, hay cách bạn lựa chọn trang phục hàng ngày.
Topic Fashion là cơ hội để thí sinh thể hiện cá tính, sở thích cũng như khả năng diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Fashion, được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

1.1. Thói quen và gu thời trang cá nhân
- What kind of clothes do you usually wear? (Bạn thường mặc loại quần áo nào?)
- How would you describe your fashion style? (Bạn mô tả phong cách thời trang của mình như thế nào?)
- Do you prefer casual or formal clothes? (Bạn thích trang phục thường ngày hay trang phục trang trọng hơn?)
- Do you care much about fashion? (Bạn có quan tâm nhiều đến thời trang không?)
- Has your fashion style changed over the years? (Phong cách thời trang của bạn đã thay đổi theo thời gian chưa?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Hành vi mua sắm quần áo
- How often do you go shopping for clothes? (Bạn có thường đi mua quần áo không?)
- Where do you usually buy your clothes? (Bạn thường mua quần áo ở đâu?)
- Do you like shopping for clothes online or in stores? (Bạn thích mua quần áo online hay ở cửa hàng hơn?)
- What factors do you consider before buying clothes? (Bạn cân nhắc điều gì trước khi mua quần áo?)
1.3. Ảnh hưởng và xu hướng thời trang
- Who influences your fashion choices? (Ai ảnh hưởng đến phong cách thời trang của bạn?)
- Do you follow fashion trends? (Bạn có theo các xu hướng thời trang không?)
- What’s the current fashion trend in your country? (Xu hướng thời trang hiện nay ở nước bạn là gì?)
- Do you think fashion is important? (Bạn có nghĩ thời trang quan trọng không?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Câu hỏi về sự thay đổi theo thời gian
- How did you celebrate your birthdays when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn tổ chức sinh nhật như thế nào?)
- How is your birthday celebration different now compared to when you were young? (Cách bạn tổ chức sinh nhật bây giờ khác gì so với hồi nhỏ?)
- Do you think people celebrate birthdays differently now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay tổ chức sinh nhật khác với trước đây không?)
- Do you think birthdays become less important as people get older? (Bạn có nghĩ rằng sinh nhật trở nên kém quan trọng hơn khi mọi người già đi không?)
1.5. Câu hỏi mở rộng - nâng cao
- Do you think people spend too much money on fashion? (Bạn có nghĩ mọi người chi quá nhiều tiền cho thời trang không?)
- Is fashion more important for men or women? (Thời trang quan trọng hơn với nam hay nữ?)
- Do you think fashion will be different in the future? (Bạn có nghĩ thời trang sẽ khác đi trong tương lai không?)
>> Xem thêm:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Fashion thường gặp
2.1. What kind of clothes do you like to wear?
Sample Answer: I’m really into the minimalist style. I usually wear plain T-shirts, jeans, and neutral-colored jackets. I like this style because it’s simple but still elegant, and I don’t have to spend too much time thinking about what to wear every morning.
Dịch: Tôi rất thích phong cách tối giản (minimalist style). Tôi thường mặc áo thun trơn, quần jean và áo khoác màu trung tính. Tôi thích phong cách này vì nó đơn giản nhưng vẫn thanh lịch, và tôi không phải tốn quá nhiều thời gian suy nghĩ xem hôm nay mặc gì.

Từ vựng ghi điểm:
- minimalist style (n): phong cách tối giản
- plain T-shirt (n): áo thun trơn
- neutral-colored (adj): màu trung tính
- elegant (adj): thanh lịch
- spend time doing something (v): dành thời gian làm gì đó
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.2. Do you like shopping for clothes?
Sample Answer: Yes, I do, especially online shopping. It saves me a lot of time, and I can browse hundreds of styles without leaving home. I also enjoy reading customer reviews before deciding what to buy. However, sometimes it’s tricky because the clothes don’t always look the same as they do in the pictures.
Dịch: Có chứ, tôi đặc biệt thích mua sắm quần áo trực tuyến. Cách này giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian, và tôi có thể xem hàng trăm mẫu khác nhau mà không cần ra khỏi nhà. Tôi cũng thích đọc đánh giá của khách hàng trước khi quyết định mua gì. Tuy nhiên, đôi khi cũng hơi rắc rối vì quần áo ngoài đời không phải lúc nào cũng giống trong hình.

Từ vựng ghi điểm:
- browse styles (v): xem qua các mẫu mã
- customer reviews (n): đánh giá của khách hàng
- decide what to buy (v): quyết định mua gì
- tricky (adj): khó khăn, rắc rối
- look the same as (v): trông giống như
2.3. How often do you buy new clothes?
Sample Answer: Probably every few months. I don’t go shopping regularly because I prefer quality over quantity. I only buy new clothes when I really need them or when there’s a special event coming up.
Dịch: Có lẽ vài tháng một lần. Tôi không đi mua sắm thường xuyên vì tôi coi trọng chất lượng hơn số lượng. Tôi chỉ mua quần áo mới khi thật sự cần hoặc có sự kiện đặc biệt sắp diễn ra.
Từ vựng ghi điểm:
- quality over quantity (idiom): chất lượng quan trọng hơn số lượng
- special event (n): sự kiện đặc biệt
- coming up (phrasal verb): sắp diễn ra

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. Who is your fashion role model?
Sample Answer: I’d say Jennie from Blackpink. She always looks stylish and confident, no matter what she wears. Her fashion sense is trendy yet classy, which is something I really admire.
Dịch: Tôi nghĩ là Jennie (Blackpink). Cô ấy luôn trông thời thượng và tự tin dù mặc gì đi nữa. Gu thời trang của cô ấy vừa hợp xu hướng vừa sang trọng, điều mà tôi rất ngưỡng mộ.

Từ vựng ghi điểm:
- fashion role model (n): hình mẫu thời trang
- fashion sense (n): gu thời trang
- trendy yet classy (adj): thời thượng nhưng sang trọng
2.5. Do you think the clothes we wear say something about who we are?
Sample Answer: Yes, absolutely. I believe the way we dress reflects our personality and even our mood. For example, people who prefer minimalist fashion often value simplicity and comfort, while those who wear bold and colorful clothes tend to be more outgoing. Of course, clothes don’t define a person completely, but they can give others a quick impression of who we are.
Dịch: Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng cách chúng ta ăn mặc thể hiện phần nào tính cách và thậm chí là tâm trạng của mình. Ví dụ, những người chuộng phong cách tối giản thường đề cao sự đơn giản và thoải mái, trong khi những ai thích trang phục sặc sỡ, nổi bật thì thường hướng ngoại hơn. Tất nhiên, quần áo không thể định nghĩa hoàn toàn con người, nhưng nó có thể giúp người khác hình dung sơ qua về chúng ta.

Từ vựng ghi điểm:
- reflect (v): phản ánh
- personality (n): tính cách
- mood (n): tâm trạng
- minimalist fashion (n): phong cách thời trang tối giản
- value simplicity (v): coi trọng sự đơn giản
- bold and colorful (adj): sặc sỡ, nổi bật
- outgoing (adj): hướng ngoại
- give an impression (v): tạo ấn tượng
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
3. Từ vựng topic Fashion IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Fashion
- outfit (n): trang phục
- attire (n): quần áo (thường dùng trong văn phong trang trọng)
- wardrobe (n): tủ quần áo, phong cách ăn mặc
- trend (n): xu hướng
- designer brand (n): thương hiệu thời trang cao cấp
- fashionista (n): người rất yêu thích thời trang
- style (n): phong cách
- casual clothes (n): quần áo thường ngày
- formal wear (n): trang phục trang trọng
- vintage style (n): phong cách cổ điển
- minimalist look (n): phong cách tối giản
- mix and match (v): phối đồ
- accessories (n): phụ kiện
- pattern (n): họa tiết
- fabric (n): chất liệu vải
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Fashion
- follow the latest trends: theo xu hướng mới nhất
- dress for the occasion: ăn mặc phù hợp với hoàn cảnh
- have a good sense of style: có gu thời trang tốt
- go out of style: lỗi mốt
- come back into fashion: quay lại thời trang
- make a fashion statement: thể hiện cá tính qua phong cách
- keep up with fashion: bắt kịp xu hướng
- wear something stylish: mặc đồ thời trang
- put together an outfit: phối một bộ trang phục
- be conscious about appearance: quan tâm đến ngoại hình
3.3. Idioms chủ đề Fashion
- Dress to kill: ăn mặc cực kỳ thu hút
- In vogue: đang thịnh hành
- Out of fashion: lỗi thời
- Fashion victim: người chạy theo mù quáng các xu hướng
- Old-fashioned: lỗi mốt, cổ hủ
- Smartly dressed: ăn mặc chỉnh tề, lịch sự
- To be in someone’s shoes: ở trong hoàn cảnh của ai đó (idiom nhưng có thể dùng khéo léo khi nói về “shoes” trong chủ đề thời trang)
- To have an eye for fashion: có con mắt thẩm mỹ về thời trang

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Fashion IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín và tốt nhất dành cho người mất gốc, bắt đầu từ con số 0.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Giáo viên chuẩn quốc tế với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi thực chiến. Mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.
- Lộ trình học cá nhân hóa, rõ ràng – đo lường tiến bộ từng tuần, đảm bảo bạn nắm vững cả 4 kỹ năng.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.
- Môi trường học tương tác cao, lớp nhỏ 7–10 học viên để đảm bảo từng cá nhân được hướng dẫn kỹ lưỡng.
- Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: chưa đạt mục tiêu – được học lại miễn phí đến khi đạt band mong muốn.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học online tốt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu hay mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo, đáng tin cậy, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình theo đuổi band điểm mơ ước. Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


